Model | LR7-72HGD-620M (Hi-MO 7, dual-glass) |
Công suất STC (tối đa) | 620 Wp |
Hiệu suất module | khoảng 22.8-23.0 % |
Số tế bào (cells) | 144 tế bào (6×24) |
Kích thước (dài × rộng × dày) | ~ 2382 × 1134 × 30 mm |
Trọng lượng | ~ 33.5 kg |
Độ dày kính mặt trước / sau | ~ 2.0 + 2.0 mm kính bán chịu lực (semi-tempered glass) × 2 (dual glass) |
Tần suất dòng/vôn tại công suất tối đa (STC) | Vmp ~ 44.33 V, Imp ~ 13.99 A |
Điện áp hở mạch (Voc) | ~ 52.77 V |
Dòng ngắn mạch (Isc) | ~ 14.85 A |
Dữ liệu ở NOCT (điều kiện vận hành thực tế) | Pmax ~ 472 W Vmp ~ 42.13 V – Voc ~ 50.15 V – Isc ~ 11.92 A |
Hệ số nhiệt độ | • Voc: ~ −0.22 % /°C • Pmax: ~ −0.28 % /°C • Isc: ~ +0.045 % /°C |
Điện áp hệ thống tối đa (Max system voltage) | 1500 V DC (IEC tiêu chuẩn) |
Giới hạn nhiệt độ hoạt động | khoảng −40 °C đến +85 °C |
Độ bền cơ học (tải tĩnh) | — Trước (front): ~5400 Pa — Sau (back): ~2400 Pa |
Tiêu chuẩn chống va đập mưa đá | Đá mưa đá đường kính 25 mm, tốc độ rơi ~23 m/s |
Bảo hành sản phẩm / bảo hành hiệu suất | – Sản phẩm: ~12 năm – Hiệu suất: sau 15-30 năm đảm bảo ~87-93 % tùy dòng thời gian cụ thể |